.:Trường Đại học Tiền Giang:. 

Chia sẻ

Kết quả điểm thi kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khoa 29

23-02-2021

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
KẾT QUẢ ĐIỂM THI
KHÓA 29 - NGÀY THI 31/01/2021

TT SBD Họ và tên Phái Ngày sinh  Nơi sinh Điểm thi
Trắc nghiệm
Điểm thi
Thực hành
Ghi chú
1 CB001 Lưu Phạm Thúy Ái Nữ 12/10/2002 Tiền Giang 7.00 6.00  
2 CB002 Nguyễn Tấn An Nam 12/06/2002 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
3 CB003 Nguyễn Thành An Nam 13/12/2002 Tiền Giang 6.00 7.25  
4 CB004 Nguyễn Thành An Nam 15/01/2002 Tiền Giang 6.00 6.50  
5 CB005 Nguyễn Trần Trọng An Nam 11/02/2002 Tiền Giang 8.00 6.00  
6 CB006 Tăng Thị Trường An Nữ 26/08/2002 Tiền Giang 7.25 9.00  
7 CB007 Huỳnh Ngọc Bảo Ân Nam 21/03/2002 Tiền Giang 7.25 7.75  
8 CB008 Huỳnh Ngọc Trâm Anh Nữ 29/09/2002 Tiền Giang 6.00 8.25  
9 CB009 Nguyễn Hải Anh Nữ 26/11/2002 Bến Tre 5.00 7.00  
10 CB010 Nguyễn Thị Bảo Anh Nữ 15/01/2002 Tiền Giang 7.75 8.50  
11 CB011 Nguyễn Thị Mỹ Anh Nữ 20/11/2002 Tiền Giang 3.25 5.00  
12 CB012 Phan Lan Anh Nữ 19/06/2002 Tiền Giang 6.75 6.50  
13 CB013 Võ Thị Phương Anh Nữ 11/02/2002 Tiền Giang 5.00 6.75  
14 CB014 Trịnh Hải Âu Nam 01/04/2002 An Giang 5.25 7.75  
15 CB015 Nguyễn Hữu Bằng Nam 16/02/2002 Tiền Giang 3.75 8.00  
16 CB016 Nguyễn Lê Quốc Bảo Nam 02/03/2002 Tiền Giang 4.75 6.50  
17 CB017 Nguyễn Thiên Bảo Nam 18/02/2002 Đồng Nai 4.00 5.50  
18 CB018 Phạm Gia Bảo Nam 22/02/2002 Bến Tre 4.75 Vắng Vắng
19 CB019 Trần Quốc Bảo Nam 28/06/2002 Tiền Giang 4.25 5.75  
20 CB020 Nguyễn Phú Bá Cẩn Nam 03/02/1995 Tiền Giang 6.75 6.50  
21 CB021 Huỳnh Trung Cang Nam 28/04/1975 Tiền Giang 8.75 8.75  
22 CB022 Lưu Ngọc Bảo Châu Nữ 28/07/2002 Tiền Giang 7.00 7.25  
23 CB023 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 01/02/2002 Tiền Giang 5.00 8.00  
24 CB024 Trịnh Thị Bảo  Châu Nữ 07/11/2002 Tiền Giang 4.75 6.00  
25 CB025 Nguyễn Thị Cúc Nữ 15/08/1982 Tiền Giang 5.00 7.00  
26 CB026 Nguyễn Phú Cường Nam 28/11/2002 Tiền Giang 4.00 6.25  
27 CB027 Trương Chí Cường Nam 19/08/1998 Bến Tre 5.75 7.75  
28 CB028 Huỳnh Văn Đạt Nam 12/09/1973 Tiền Giang 7.75 7.75  
29 CB029 Dương Thị Hồng Diễm Nữ 08/11/2002 Tiền Giang 6.75 5.50  
30 CB030 Dương Thị Ngọc Diễm Nữ 30/03/1989 Tiền Giang 8.00 5.50  
31 CB031 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 28/06/2002 Sóc Trăng 5.75 7.50  
32 CB032 Mạch Thị Don Nữ 12/11/2002 Tiền Giang 7.00 6.50  
33 CB033 Lê Huỳnh Phú Đông Nam 05/12/2002 Tiền Giang 7.00 7.75  
34 CB034 Lê Thị Kim Đồng Nữ 10/08/2000 Tiền Giang 4.25 6.25  
35 CB035 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 10/04/1977 Tiền Giang 8.00 5.50  
36 CB036 Trần Thị Phương Dung Nữ 17/07/2002 Tiền Giang 5.00 6.75  
37 CB037 Nguyễn Thanh Dũng Nam 01/04/2002 Tiền Giang 4.75 6.50  
38 CB038 Nguyễn Hoàng Thái Dương Nam 07/01/2001 Tiền Giang 5.25 6.00  
39 CB039 Trần Thùy Dương Nữ 21/07/2002 Tiền Giang 5.75 6.50  
40 CB040 Võ Thị Thùy  Dương Nữ 04/02/2002 Tiền Giang 4.75 6.25  
41 CB041 Lê Phương Duy Nam 20/08/2002 Tiền Giang 4.75 6.25  
42 CB042 Lê Trường Duy Nam 02/08/2002 Tiền Giang 4.75 5.25  
43 CB043 Nguyễn Hoài Duy Nam 28/02/1994 Tiền Giang 6.75 9.50  
44 CB044 Nguyễn Lưu Đức Duy Nam 09/07/2002 Tiền Giang 7.00 9.50  
45 CB045 Nguyễn Ngọc Khánh Duy Nam 19/07/2002 Tiền Giang 7.25 10.00  
46 CB046 Nguyễn Tấn Duy Nam 10/05/2002 Tiền Giang 6.25 5.75  
47 CB047 Nguyễn Thúy Duy Nữ 05/11/2002 Tiền Giang 6.00 6.25  
48 CB048 Phạm Anh Duy Nam 08/03/2002 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
49 CB049 Trần Lê  Duy Nam 15/08/2002 Tiền Giang 5.00 6.25  
50 CB050 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 27/05/2002 Tiền Giang 5.75 7.25  
51 CB051 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 01/07/2002 Đắk Lắk 6.25 7.50  
52 CB052 Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 16/02/2002 Tiền Giang 5.75 9.00  
53 CB053 Võ Thị Kiều Duyên Nữ 18/11/2002 Tiền Giang 6.75 6.25  
54 CB054 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 01/08/2002 Tiền Giang 6.00 6.75  
55 CB055 Huỳnh Giang Nữ 29/10/2002 Tiền Giang 6.00 6.50  
56 CB056 Lê Thị Trúc Giang Nữ 09/02/2002 Tiền Giang 6.75 7.50  
57 CB057 Phan Trường Giang Nam 25/01/2002 Tiền Giang 5.75 7.25  
58 CB058 Nguyễn Ngọc Giàu Nam 18/09/2002 Tiền Giang 6.00 8.75  
59 CB059 Lâm Nguyễn Vân Nữ 10/07/2002 Bến Tre 4.00 Vắng Vắng
60 CB060 Nguyễn Phú Hải Nam 19/09/1996 Tiền Giang 7.75 9.50  
61 CB061 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ 14/08/2002 Tiền Giang 5.25 7.50  
62 CB062 Đồng Cao Hân Nữ 01/01/2002 Tiền Giang 7.25 9.25  
63 CB063 Ngô Khả Hân Nữ 15/01/2002 Tiền Giang 6.75 7.25  
64 CB064 Nguyễn Hoàng Hân Nam 02/06/2002 Tiền Giang 7.00 9.50  
65 CB065 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 24/07/2002 Trà Vinh 7.25 8.75  
66 CB066 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 09/11/1999 Tiền Giang 7.00 7.25  
67 CB067 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ 04/02/2002 Tiền Giang 6.75 6.75  
68 CB068 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 05/02/2001 Tiền Giang 5.25 8.75  
69 CB069 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 09/01/2000 Bến Tre 2.00 7.25  
70 CB070 Huỳnh Phúc Hậu Nam 21/06/2002 Tiền Giang 6.25 7.00  
71 CB071 Nguyễn Phúc Hậu Nam 06/02/1994 Tiền Giang 4.25 7.25  
72 CB072 Nguyễn Trung Hậu Nam 15/09/2002 Tiền Giang 7.00 9.75  
73 CB073 Nguyễn Phước Hiền Nam 28/04/1980 Tiền Giang 7.75 9.25  
74 CB074 Nguyễn Trần Thành Hiển Nam 25/07/2002 Tiền Giang 7.75 7.00  
75 CB075 Lê Thị Kim Hiếu Nữ 16/01/2000 Tiền Giang 6.00 5.75  
76 CB076 Trần Nguyễn Trung Hiếu Nam 02/08/2002 Tiền Giang 6.00 6.50  
77 CB077 Trần Trọng Hiếu Nam 31/05/2002 Tiền Giang 4.75 6.50  
78 CB078 Trương Thị Hoa Nữ 20/11/2002 Tiền Giang 6.25 6.50  
79 CB079 Ngô Thị Cẩm Hồng Nữ 15/03/2000 Tiền Giang 4.00 6.75  
80 CB080 Huỳnh Thanh Hợp Nam 29/01/2001 Tiền Giang 5.00 5.75  
81 CB081 Đinh Tuấn Hưng Nam 26/11/2002 Tiền Giang 6.25 7.25  
82 CB082 Nguyễn Phục Hưng Nam 10/10/1977 Tiền Giang 7.75 8.25  
83 CB083 Phạm Tuấn Hưng Nam 18/12/1980 Tiền Giang 7.75 7.75  
84 CB084 Trần Ngọc Hưng Nam 10/02/2002 Tiền Giang 5.75 9.25  
85 CB085 Huỳnh Như Ngọc Thiên Hương Nữ 12/08/2002 Tiền Giang 7.75 9.00  
86 CB086 Lê Thị Tuyết Hương Nữ 30/07/2002 Tiền Giang 6.00 8.00  
87 CB087 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 13/05/2002 Tiền Giang 5.00 5.75  
88 CB088 Kiều Đức Huy Nam 08/09/2002 Tiền Giang 5.00 7.50  
89 CB089 Nguyễn Quang Huy Nam 30/04/2002 Tiền Giang 7.75 7.00  
90 CB090 Phan Khắc Huy Nam 17/02/1998 Tiền Giang 5.75 6.25  
91 CB091 Trần Gia Huy Nam 26/08/2002 Tiền Giang 4.75 8.25  
92 CB092 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 07/01/2002 Tiền Giang 6.25 8.00  
93 CB093 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 25/05/2002 Tiền Giang 7.25 6.75  
94 CB094 Võ Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 10/01/2002 Tiền Giang 6.75 6.00  
95 CB095 Nguyễn Thị Xuân Huỳnh Nữ 23/06/2001 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
96 CB096 Nguyễn Hoàng Kha Nam 30/06/2001 Tiền Giang 5.25 6.00  
97 CB097 Trần Hoàng Kha Nam 02/02/2002 Tiền Giang 5.75 5.75  
98 CB098 Trần Hữu Khải Nam 13/02/1998 Tiền Giang 5.75 9.75  
99 CB099 Cao Vĩnh  Khang Nam 17/11/2002 Tiền Giang 4.75 3.00  
100 CB100 Huỳnh Dương Khang Nam 24/07/1997 Tiền Giang 5.00 6.00  
101 CB101 Trần Hoàng Khang Nam 19/03/2002 Tiền Giang 5.00 5.50  
102 CB102 Lê Vĩnh Kháng Nam 11/04/2002 Kiên Giang 5.75 5.75  
103 CB103 Ngô Minh Kháng Nam 03/11/2002 Tiền Giang 6.00 7.25  
104 CB104 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ 25/03/2002 Bến Tre 6.75 7.00  
105 CB105 Lê Mai Giang Khánh Nam 13/08/2002 Bến Tre 5.25 2.75  
106 CB106 Nguyễn Minh Khánh Nam 06/04/2002 Tiền Giang 6.00 7.00  
107 CB107 Trần Lương Kim Khánh Nữ 18/12/2002 Tiền Giang 5.25 8.00  
108 CB108 Trần Lương Ngọc Khánh Nữ 18/12/2002 Tiền Giang 5.25 8.00  
109 CB109 Võ Thị Kim Khố Nữ 19/12/1990 Tiền Giang 5.75 5.25  
110 CB110 Dương Minh Khoa Nam 10/06/2002 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
111 CB111 Hồ Anh Khoa Nam 25/11/2002 Tiền Giang 6.25 9.25  
112 CB112 Nguyễn Đăng Khoa Nam 24/12/2001 Tiền Giang 4.25 Vắng Vắng
113 CB113 Phan Minh Khoa Nam 25/01/2002 Tiền Giang 4.25 5.25  
114 CB114 Vũ Đăng  Khoa Nam 12/10/2002 Long An 4.00 6.00  
115 CB115 Nguyễn Duy Khương Nam 21/01/2001 Tiền Giang 3.75 5.00  
116 CB116 Phan Nguyễn Huy Khương Nam 07/02/2001 Tiền Giang 6.25 9.00  
117 CB117 Võ Huệ Khương Nữ 02/02/2002 Tiền Giang 7.00 6.00  
118 CB118 Đặng Phạm Bảo Khuyên Nữ 12/05/1999 Tiền Giang 7.00 6.50  
119 CB119 Đoàn Hồng Kiểm Nữ 30/04/2002 Bến Tre 5.25 7.25  
120 CB120 Nguyễn Trung Kiên Nam 14/02/2002 Tiền Giang 4.75 Vắng Vắng
121 CB121 Đinh Quốc  Kiệt Nam 18/04/2002 Tp HCM 5.25 7.00  
122 CB122 Phạm Tuấn Kiệt Nam 30/12/2002 Tiền Giang 6.00 7.25  
123 CB123 Đặng Thị Oanh Kiều Nữ 26/09/1989 Tiền Giang 3.75 4.25  
124 CB124 Đoàn Thị Kim Nữ 10/09/2000 Tiền Giang 6.00 3.75  
125 CB125 Võ Thị Hồng Lam Nữ 03/01/2002 Tiền Giang 4.25 7.50  
126 CB126 Lê Huỳnh Lan Nữ 22/05/2002 Tiền Giang 4.00 Vắng Vắng
127 CB127 Ngô Văn Lăng Nam 08/11/1986 Tiền Giang 7.00 9.25  
128 CB128 Huỳnh Thị Ngọc Lành Nữ 26/01/2002 Bến Tre Vắng Vắng Vắng
129 CB129 Châu Ái Liên Nữ 06/03/2002 Tiền Giang 6.25 9.25  
130 CB130 Đặng Thị Thùy Liên Nữ 30/09/2002 Tiền Giang 7.25 8.75  
131 CB131 Nguyễn Phạm Tú Liên Nữ 14/06/2002 Tiền Giang 6.25 8.50  
132 CB132 Võ Thị Ngọc Liên Nữ 14/06/2001 Tiền Giang 6.25 7.25  
133 CB133 Đoàn Thị Liểu Nữ 04/10/2002 Bến Tre 5.00 5.50  
134 CB134 Phùng Thị Hồng Lin Nữ 07/07/2002 Tiền Giang 5.75 6.25  
135 CB135 Đặng Thị Mai Linh Nữ 10/04/2002 Tiền Giang 6.00 7.00  
136 CB136 Đinh Thị Bé Linh Nữ 29/09/2002 Tiền Giang 6.75 7.75  
137 CB137 Lê Thị Thùy Linh Nữ 24/02/1999 Tiền Giang 8.25 9.00  
138 CB138 Nguyễn Dương Thùy Linh Nữ 30/05/2000 Tiền Giang 7.75 8.00  
139 CB139 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 18/02/2002 Bến Tre 6.75 8.50  
140 CB140 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/12/2001 Tiền Giang 6.25 8.75  
141 CB141 Huỳnh Thị Kim Loan Nữ 05/07/1977 Tiền Giang 6.75 5.50  
142 CB142 Lê Thị Kim Loan Nữ 25/04/2002 Bến Tre 9.00 8.50  
143 CB143 Đoàn Văn Lộc Nam 03/05/2002 Tiền Giang 6.75 6.75  
144 CB144 Nguyễn Ngọc Thu Lộc Nữ 14/09/2002 Tiền Giang 7.00 6.50  
145 CB145 Phòng Thành Long Nam 29/11/2000 Tiền Giang 5.75 6.25  
146 CB146 Đặng Trần Duy Luân Nam 27/02/2002 Tiền Giang 7.25 8.25  
147 CB147 Nguyễn Minh Luân Nam 04/03/2002 Tiền Giang 5.25 6.25  
148 CB148 Nguyễn Thành Luân Nam 06/11/2002 Tiền Giang 4.75 5.00  
149 CB149 Ưng Ngọc Luân Nam 24/07/2002 Bến Tre 4.75 5.25  
150 CB150 Đồng Thị Ngọc Mai Nữ 26/05/1977 Tiền Giang 7.25 9.00  
151 CB151 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nam 18/07/2002 Tiền Giang 5.25 6.00  
152 CB152 Trần Quỳnh Mai Nữ 06/06/2000 Tiền Giang 5.75 7.75  
153 CB153 Lê Nhật Minh Nam 16/01/2002 Tiền Giang 5.75 7.50  
154 CB154 Lê Thị Hạ My Nữ 08/07/2002 Tiền Giang 7.00 8.25  
155 CB155 Nguyễn Trần Diễm My Nữ 21/03/2002 Tiền Giang 6.75 8.00  
156 CB156 Trần Ngọc Trà My Nữ 10/02/2002 Tiền Giang 5.75 7.25  
157 CB157 Cao Thị Thanh Ngân Nữ 23/11/2002 Tiền Giang 5.25 6.25  
158 CB158 Đỗ Thị Thanh Ngân Nữ 26/02/2002 Tiền Giang 7.00 7.00  
159 CB159 Dương Nguyễn Kim Ngân Nữ 30/04/2002 Tiền Giang 6.25 8.50  
160 CB160 Lê Thị Kim Ngân Nữ 09/06/2002 Tiền Giang 7.75 5.75  
161 CB161 Ngô Thị Kim Ngân Nữ 17/02/2002 Tiền Giang 6.75 6.25  
162 CB162 Ngô Thị Tuyết Ngân Nữ 08/07/1999 Tiền Giang 8.00 9.50  
163 CB163 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Nữ 23/08/1994 Tiền Giang 7.25 9.75  
164 CB164 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 29/11/2002 Tiền Giang 5.75 6.00  
165 CB165 Nguyễn Võ Hồng Ngân Nữ 31/10/2002 Bến Tre 6.25 7.75  
166 CB166 Trần Thị Trúc Ngân Nữ 24/12/2002 Tiền Giang 5.75 5.25  
167 CB167 Đỗ Thành Nghiêm Nam 04/01/2002 Tiền Giang 6.75 6.75  
168 CB168 Đặng Ngô Như Ngọc Nữ 08/06/2002 Tiền Giang 6.75 9.25  
169 CB169 Ngô Bích Ngọc Nữ 07/03/1989 Tiền Giang 6.25 7.00  
170 CB170 Ngô Đình Lâm Ngọc Nam 28/01/2009 Tiền Giang 5.75 8.00  
171 CB171 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 02/01/2002 Bến Tre 6.25 8.75  
172 CB172 Phan Thị  Ngọc Nữ 11/02/2002 Tiền Giang 7.75 7.50  
173 CB173 Phan Thị Ánh Ngọc Nữ 04/03/2002 Tiền Giang 5.25 6.00  
174 CB174 Võ Thị Kim Ngọc Nữ 21/09/2002 Tiền Giang 4.00 Vắng Vắng
175 CB175 Lê Hải Nguyên Nam 30/08/2002 Tiền Giang 5.75 10.00  
176 CB176 Trần Ngọc Hạnh Nguyên Nữ 23/11/2002 Tp HCM 5.75 6.50  
177 CB177 Nguyễn Thanh Nhã Nam 10/12/2001 Tiền Giang 6.00 8.25  
178 CB178 Trần Thị Trang Nhã Nữ 18/08/2002 Tiền Giang 5.75 8.50  
179 CB179 Nguyễn Thị Thiên Nhàn Nữ 06/09/2002 Bến Tre 5.25 7.50  
180 CB180 Bùi Quang Cao Nhân Nam 06/01/1994 Tiền Giang 7.25 8.75  
181 CB181 Lê Văn  Nhân Nam 10/01/1990 Bến Tre 7.25 6.75  
182 CB182 Trần Phúc Nhân Nam 06/03/2002 Bến Tre 5.25 8.00  
183 CB183 Trần Thế Nhân Nam 30/08/2002 Tiền Giang 5.00 6.00  
184 CB184 Phan Thị Nhản Nữ 01/02/1986 Tiền Giang 4.00 5.25  
185 CB185 Nguyễn Quang Nhật Nam 04/11/2002 Tiền Giang 6.25 6.75  
186 CB186 Đặng Nhật Bảo Nhi Nữ 07/11/2001 Tiền Giang 8.75 9.75  
187 CB187 Lê Thị Yến Nhi Nữ 31/03/2002 Tiền Giang 7.75 7.00  
188 CB188 Lê Trần Phương Nhi Nữ 28/04/2002 Tiền Giang 8.00 8.25  
189 CB189 Nguyễn Thị Mỷ Nhiên Nữ 07/12/2000 Bến Tre 4.75 Vắng Vắng
190 CB190 Phan Thị Tố Nhiên Nữ 05/04/2002 Tiền Giang 5.00 9.00  
191 CB191 Trần Quang  Nhơn Nam 09/05/2002 Tiền Giang 5.25 5.75  
192 CB192 Đoàn Trần Quyền  Như Nữ 20/04/2001 Tiền Giang 5.25 7.75  
193 CB193 Dương Huỳnh Như Nữ 08/09/2002 Tiền Giang 4.00 6.00  
194 CB194 Huỳnh Tâm Như Nữ 09/09/2002 Tiền Giang 5.00 7.75  
195 CB195 Lê Nguyễn Quỳnh Như Nữ 02/01/2002 Tiền Giang 4.25 8.00  
196 CB196 Nguyễn Bảo Như Nữ 17/02/2002 Tp HCM Vắng Vắng Vắng
197 CB197 Nguyễn Phạm Tuyết Như Nữ 02/12/2002 Tiền Giang 5.75 7.75  
198 CB198 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 24/08/2002 Bến Tre 6.00 7.75  
199 CB199 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 09/05/1999 Tiền Giang 5.75 6.00  
200 CB200 Nguyễn Thị Mộng Như Nữ 15/02/2002 Bến Tre 8.00 8.50  
201 CB201 Nguyễn Thị Ngọc Như Nữ 17/09/2002 Tiền Giang 7.25 9.00  
202 CB202 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 15/09/2002 Tiền Giang 8.00 6.50  
203 CB203 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/04/1972 Tiền Giang 8.75 9.00  
204 CB204 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 24/11/2000 Bình Phước 5.75 7.75  
205 CB205 Phan Thị Cẩm Nhung Nam 10/10/1987 Tiền Giang 7.25 6.75  
206 CB206 Bạch Thanh Nhựt Nam 06/09/1997 Tiền Giang 6.25 8.50  
207 CB207 Phan Thị Ví Nin Nữ 01/01/1989 Tiền Giang 5.00 6.75  
208 CB208 Lê Thị Hoàng Oanh Nữ 20/07/2002 Tiền Giang 4.75 7.25  
209 CB209 Trần Ngọc Oanh Nữ 03/04/2002 Tiền Giang 8.00 6.75  
210 CB210 Trần Công Phát Nam 11/11/2002 Tiền Giang 6.00 8.00  
211 CB211 Lê Trang Đạt Phi Nam 02/09/2002 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
212 CB212 Hồ Duy Phong Nam 28/07/2002 Tiền Giang 7.00 6.25  
213 CB213 Nguyễn Minh Phú Nam 27/10/2001 Tiền Giang 4.75 Vắng Vắng
214 CB214 Nguyễn Ngọc Phú Nam 25/03/2002 Tiền Giang 6.00 5.00  
215 CB215 Lê Nguyễn Trọng Phúc Nam 25/12/2002 An Giang Vắng Vắng Vắng
216 CB216 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 18/10/2002 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
217 CB217 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 12/10/2002 Tiền Giang 6.25 5.25  
218 CB218 Trương Nam Phúc Nam 11/09/1999 Tiền Giang 5.75 8.25  
219 CB219 Đặng Thị Kim Phụng Nữ 10/09/2002 Tp HCM 4.75 6.00  
220 CB220 Trần Mỹ Phụng Nữ 26/10/2002 Tiền Giang 4.00 6.50  
221 CB221 Trương Thị Trúc Phương Nữ 19/11/2002 Tiền giang Vắng Vắng Vắng
222 CB222 Nguyễn Hoàng Quân Nam 15/07/2002 Tiền Giang 6.75 7.25  
223 CB223 Trần Minh Quân Nam 29/05/2002 Tiền Giang 6.25 7.50  
224 CB224 Huỳnh Việt Quang Nam 07/07/2002 Tiền Giang 7.00 8.50  
225 CB225 Lê Minh Quyên Nữ 22/07/2000 Tiền Giang 6.25 8.50  
226 CB226 Nguyễn Thị Phương Quyên Nữ 01/08/2002 Tiền Giang 7.75 9.25  
227 CB227 Võ Thị Ánh Quyên Nữ 25/09/2002 Tiền Giang 6.75 7.00  
228 CB228 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 15/01/2002 Tiền Giang 6.75 9.50  
229 CB229 Võ Ngọc Đan Quỳnh Nữ 22/03/2002 Tiền Giang 8.00 9.75  
230 CB230 Trương Thị Hồng Sa Nữ 05/06/2002 Tiền Giang 8.00 8.50  
231 CB231 Nguyễn Thanh Sang Nam 22/12/1996 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
232 CB232 Huỳnh Thanh Sơn Nam 20/10/2002 Tiền Giang 5.00 5.25  
233 CB233 Lê Hoàng Sơn Nam 16/11/2002 Tiền Giang 6.25 6.25  
234 CB234 Lục Ngọc Sương Nữ 21/11/2002 Tiền Giang 6.75 6.25  
235 CB235 Bùi Hoàng Sỹ Nam 10/09/2002 Bến Tre 6.25 6.00  
236 CB236 Hồ Thành Tài Nam 23/04/2002 Tiền Giang 6.75 7.75  
237 CB237 Bùi Ngọc Tâm Nam 23/03/2002 Tiền Giang 7.75 8.50  
238 CB238 Huỳnh Ngọc Tâm Nam 25/08/2001 Tiền Giang 5.25 8.00  
239 CB239 Nguyễn Thụy Cẩm Tâm Nữ 26/09/2002 Tiền Giang 7.75 9.75  
240 CB240 Trần Thanh Tâm Nam 15/03/1996 Tiền Giang 7.00 9.50  
241 CB241 Nguyễn Duy Tân Nam 03/10/2002 Tiền Giang 6.75 7.75  
242 CB242 Nguyễn Thanh Tân Nam 15/05/2001 Tiền Giang 7.00 9.00  
243 CB243 Trương Phạm Duy Tân Nam 16/12/2002 Tiền Giang 7.00 9.00  
244 CB244 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 20/09/2002 Tiền Giang 7.75 9.00  
245 CB245 Lê Ngọc Thanh Nữ 04/02/2001 Tiền Giang 5.75 7.75  
246 CB246 Lê Võ Thiên Thanh Nữ 09/10/2002 Tiền Giang 6.25 6.50  
247 CB247 Trần Thanh Thanh Nữ 15/05/2002 Tiền Giang 7.25 9.25  
248 CB248 Trần Tấn Thanh Nam 17/09/1972 Tiền Giang 8.00 8.25  
249 CB249 Huỳnh Tấn Thành Nam 05/01/2002 Tiền Giang 5.75 5.75  
250 CB250 Nguyễn Long Thành Nam 26/11/1999 Long An 7.00 6.00  
251 CB251 Nguyễn Việt Thành Nam 10/08/2002 Tiền Giang 7.75 8.00  
252 CB252 Võ Đại Thành Nam 12/08/2002 Tiền Giang 6.00 6.50  
253 CB253 Nguyễn Thị Ngọc Thảnh Nữ 15/12/2002 Tiền Giang 5.75 7.75  
254 CB254 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo Nữ 11/07/2001 Tiền Giang 7.25 7.25  
255 CB255 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 04/06/2002 Tiền Giang 6.25 6.25  
256 CB256 Trần Thanh Thảo Nữ 30/09/2002 Tiền Giang 7.25 6.00  
257 CB257 Lê Ái Thi Nữ 17/04/2001 Tiền Giang 8.75 8.75  
258 CB258 Nguyễn Thị kim Thi Nữ 03/08/2002 Tiền Giang 7.75 7.25  
259 CB259 Nguyễn Lê Huỳnh Thiện Nam 01/04/2002 Bến Tre 6.00 7.50  
260 CB260 Huỳnh Trung Thịnh Nam 17/03/2002 Tiền Giang 5.75 6.00  
261 CB261 Lê Khang Thịnh Nam 17/12/2002 Tiền Giang 4.00 5.00  
262 CB262 Nguyễn Hoàng Gia Thịnh Nam 31/07/2002 Tiền Giang 5.25 8.50  
263 CB263 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 16/01/2002 Tiền Giang 5.25 5.50  
264 CB264 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 18/08/2002 Tiền Giang 5.25 5.00  
265 CB265 Trần Nguyễn Quang Thịnh Nam 27/07/2002 Tiền Giang 5.75 7.75  
266 CB266 Trần Phong Thịnh Nam 12/09/1998 Tiền Giang 5.25 7.00  
267 CB267 Bùi Thị Minh Thơ Nữ 03/01/2002 Tiền Giang 7.75 8.50  
268 CB268 Huỳnh Anh Thơ Nữ 23/09/2001 Tiền Giang 8.00 8.50  
269 CB269 Trần Huỳnh Thơ Nữ 16/07/2002 Tiền Giang 8.00 8.00  
270 CB270 Trương Minh Thơ Nữ 01/01/1986 Tiền Giang 5.75 6.50  
271 CB271 Nguyễn Hữu Thọ Nam 07/12/2002 Tiền Giang 5.00 5.00  
272 CB272 Lê Thị Kim Thoa Nữ 18/09/2002 Bến Tre 6.00 7.75  
273 CB273 Võ Thị Kim Thoa Nữ 05/03/2000 Tiền Giang 6.25 9.00  
274 CB274 Trần Ngọc Thơm Nam 04/11/2002 Tiền Giang 4.75 6.50  
275 CB275 Bùi Nguyễn Anh Thư Nữ 23/06/2002 Long An 6.25 8.00  
276 CB276 Cao Thị Minh Thư Nữ 07/09/2002 Tiền Giang 6.75 6.75  
277 CB277 Đặng Thị Minh Thư Nữ 15/03/2002 Bến Tre 6.00 3.75  
278 CB278 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 05/05/2001 Tiền Giang 4.00 Vắng Vắng
279 CB279 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 25/04/2002 Bến Tre 6.25 7.00  
280 CB280 Phạm Thị Anh Thư Nữ 21/05/1990 Tiền Giang 8.25 7.50  
281 CB281 Trần Hồng Anh Thư Nữ 12/06/2002 Đồng Nai 6.00 7.75  
282 CB282 Trần Huỳnh Anh Thư Nữ 28/09/2002 Tiền Giang 8.25 8.25  
283 CB283 Võ Nguyễn Minh Thư Nữ 13/05/2001 Tiền Giang 7.00 8.25  
284 CB284 Lương Văn Thuận Nam 02/11/1996 Tiền Giang 8.75 7.50  
285 CB285 Nguyễn Minh Thuận Nam 14/03/2002 Tiền Giang 7.75 5.75  
286 CB286 Trần Trọng  Thức Nam 20/08/1999 Tiền Giang 5.00 5.75  
287 CB287 Nguyễn Thị Minh Thuy Nữ 19/05/2001 Tiền Giang 4.00 Vắng Vắng
288 CB288 Đỗ Ngọc Thúy Nữ 08/07/2002 Tiền Giang 8.00 8.00  
289 CB289 Hồ Thị Yến Thùy Nữ 13/02/2002 Tiền Giang 8.25 8.00  
290 CB290 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 11/04/1977 Tiền Giang 8.00 9.25  
291 CB291 Trần Thủy Thủy Nữ 03/11/2003 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
292 CB292 Nguyễn Ngọc Minh Thy Nữ 17/01/2002 Tp HCM 7.25 7.25  
293 CB293 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 26/09/2001 Tiền Giang 7.25 6.00  
294 CB294 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 18/11/2002 Tiền Giang 9.00 8.50  
295 CB295 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 11/05/2002 Tiền Giang 8.75 8.75  
296 CB296 Huỳnh Cẩm Tiến Nữ 02/09/2002 Tiền Giang 6.00 6.75  
297 CB297 Trần Tân Tiến Nam 18/03/2000 Tiền Giang 4.00 6.25  
298 CB298 Nguyễn Minh Toàn Nam 08/02/2002 Tiền Giang 6.25 5.75  
299 CB299 Nguyễn Ngọc Toàn Nam 13/05/2002 Tiền Giang 7.00 6.50  
300 CB300 Diệp Ngọc Trâm Nữ 22/01/2002 Tiền Giang 6.00 7.75  
301 CB301 Huỳnh Huyền Trâm Nữ 24/10/2002 Tiền Giang 7.25 7.75  
302 CB302 Tạ Thị Ngọc Trâm Nữ 09/12/2002 Bến Tre 7.25 8.50  
303 CB303 Võ Lê Bảo Trâm Nữ 06/11/2002 Tiền Giang 6.00 7.25  
304 CB304 Đoàn Thị Diễm Trân Nữ 07/06/2002 Tiền Giang 7.75 8.00  
305 CB305 Dương Quế Trân Nữ 11/01/2001 Tiền Giang 5.00 6.25  
306 CB306 Huỳnh Bích Trân Nữ 02/02/2002 Tiền Giang 6.25 8.25  
307 CB307 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 08/02/2002 Tiền Giang 7.00 6.75  
308 CB308 Phan Thị Diễm Trân Nữ 24/12/2002 Tiền Giang 7.00 8.50  
309 CB309 Phan Thị Huyền Trân Nữ 30/01/2002 Tiền Giang 7.00 7.25  
310 CB310 Trần Ngọc Nhã Trân Nữ 24/06/2000 Tiền Giang 7.25 8.50  
311 CB311 Trần Nguyễn Ngọc Quế Trân Nữ 24/10/2002 Tiền Giang 7.25 8.50  
312 CB312 Trần Thị Thảo Trân Nữ 15/08/2002 Tiền Giang 6.25 8.00  
313 CB313 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/09/2002 Tiền Giang 6.75 6.25  
314 CB314 Nguyễn Trần Huỳnh Trang Nữ 27/08/2002 Tiền Giang 6.75 8.00  
315 CB315 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 06/12/2002 Tiền Giang 5.00 5.75  
316 CB316 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 13/04/2002 Tiền Giang 5.00 5.00  
317 CB317 Phạm Thùy Trang Nữ 07/11/2002 Đồng Tháp 6.00 5.00  
318 CB318 Trần Thị Huyền Giang Nữ 17/08/1999 Tiền Giang 6.00 6.25  
319 CB319 Trần Thùy Trang Nữ 28/03/2000 Tiền Giang 6.00 5.50  
320 CB320 Võ Thị Trang Nữ 01/01/1985 Tiền Giang 8.75 9.75  
321 CB321 Huỳnh Phúc Trạng Nam 10/10/1996 Bến Tre 8.75 8.50  
322 CB322 Nguyễn Minh Trí Nam 09/04/1993 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
323 CB323 Nguyễn Phúc Triều Nam 14/09/1997 Đồng Tháp 5.75 8.50  
324 CB324 Nguyễn Thị Thúy Triều Nữ 05/02/2002 Tiền Giang 8.75 7.50  
325 CB325 Trần Khải Kiều Nữ 19/06/2002 Tiền Giang 6.75 5.50  
326 CB326 Hồ Thị Ngọc Trinh Nữ 19/08/2002 Tiền Giang 8.75 6.00  
327 CB327 Phan Thị Diễm Trinh Nữ 19/10/2002 Tiền Giang 8.00 8.25  
328 CB328 Võ Thị Huyền Trinh Nữ 05/04/2002 Tiền Giang 6.75 6.00  
329 CB329 Phạm Nguyễn Hữu Trọng Nam 15/01/2002 Tiền Giang 7.00 6.50  
330 CB330 Châu Thanh Trúc Nữ 23/09/2002 Tiền Giang 6.75 7.25  
331 CB331 Lê Trần Thanh Trúc Nữ 22/09/2002 Tiền Giang 6.75 5.00  
332 CB332 Ngô Thị Xuân Trúc Nữ 17/06/2000 Bến Tre 7.25 7.50  
333 CB333 Nguyễn Hoàng Thủy Trúc Nữ 13/10/2002 Tiền Giang 9.00 9.75  
334 CB334 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 28/04/1999 Tiền Giang 7.75 6.25  
335 CB335 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 21/06/2002 Bến Tre 7.25 7.75  
336 CB336 Trần Thanh Trúc Nữ 21/08/2002 Tiền Giang 7.00 8.00  
337 CB337 Trần Thị Kim Trúc Nữ 02/10/2002 Tiền Giang 7.00 8.00  
338 CB338 Cao Hoàng Trung Nam 07/12/2002 Tiền Giang 7.75 6.25  
339 CB339 Dương Nguyễn Minh Trung Nam 10/01/2002 Tiền Giang 9.00 9.50  
340 CB340 Âu Lâm Trường Nam 05/06/2002 Tiền Giang 8.00 8.50  
341 CB341 Võ Văn Trường Nam 10/03/1985 Tiền Giang 9.00 9.00  
342 CB342 Châu Thị Cẩm Nữ 19/12/2002 Tiền Giang 7.00 1.75  
343 CB343 Lê Hoàng Ngọc Nữ 16/11/1996 Tiền Giang 8.00 8.75  
344 CB344 Lê Thị Cẩm Nữ 23/01/2000 Tiền Giang 7.25 8.00  
345 CB345 Trương Thị Ngọc Nữ 29/05/2002 Tiền Giang 7.25 8.00  
346 CB346 Phạm Thị Nữ 25/05/1978 Tiền Giang 7.00 7.25  
347 CB347 Đặng Thanh Tuấn Nam 05/08/1983 Tiền Giang 9.00 5.75  
348 CB348 Hồ Quốc Tuấn Nam 31/07/1973 Tiền Giang 7.75 8.00  
349 CB349 Nguyễn Tấn  Tuấn Nam 10/05/2002 Tiền Giang 7.00 8.75  
350 CB350 Nguyễn Văn Vũ Tuy Nam 23/07/2002 Tiền Giang 6.00 5.00  
351 CB351 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Nữ 08/01/2002 Tiền Giang 7.00 6.00  
352 CB352 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 02/12/2001 Tiền Giang 7.00 6.00  
353 CB353 Huỳnh Hạ Uyên Nữ 19/02/2002 Bến Tre 6.25 5.00  
354 CB354 Nguyễn Phương  Uyên Nữ 08/05/2001 Tiền Giang 9.00 9.75  
355 CB355 Phạm Ngọc Xuân Uyên Nữ 15/03/2002 Tiền Giang 8.00 8.00  
356 CB356 Phan Châu Thảo Vân Nữ 16/06/2001 Tiền Giang 9.25 6.25  
357 CB357 Lê Phát Vinh Nam 06/03/2001 Tiền Giang 4.75 5.00  
358 CB358 Nguyễn Trường Vinh Nam 01/01/2002 Long An 6.25 8.50  
359 CB359 Phạm Hoàng Vinh Nam 14/03/2002 Tiền Giang 7.00 7.50  
360 CB360 Trần Thị Kim Vo Nữ 30/06/1987 Tiền Giang 8.25 7.50  
361 CB361 Bùi Lê Nam 15/05/1996 Tiền Giang 6.25 8.00  
362 CB362 Ngô Quốc Nam 23/01/2002 Tiền Giang 6.25 6.75  
363 CB363 Nguyễn Tấn Vượt Nam 1884 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng
364 CB364 Huỳnh Ngọc Khánh Vy Nữ 30/09/2001 Bến Tre 8.00 7.75  
365 CB365 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 01/11/2002 Bến Tre 7.75 7.75  
366 CB366 Phạm Ngọc Phương Vy Nữ 06/09/2002 Tiền Giang 8.25 7.75  
367 CB367 Trương Thị Thúy Vy Nữ 14/09/2002 Tiền Giang 8.00 7.75  
368 CB368 Đặng Thị Kim Xuân Nữ 12/02/2002 Tiền Giang 8.00 7.50  
369 CB369 Võ Thị Trúc Xuân Nữ 23/06/2002 Tiền Giang 5.25 7.00  
370 CB370 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 28/10/2001 Tiền Giang 6.75 7.25  
371 CB371 Phan Huỳnh Kim Ý Nữ 14/02/2002 Tiền Giang 8.00 7.00  
372 CB372 Văn Thị Như Ý Nữ 10/06/2002 Tiền Giang 7.75 6.75  
373 CB373 Nguyễn Hồng Yên Nữ 02/02/2002 Tiền Giang 8.00 7.00  
374 CB374 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 22/04/2002 Bến Tre 7.75 8.00  
375 CB375 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 10/06/2000 Tiền Giang 7.00 5.50  
376 CB376 Tôn Thị Hải Yến Nữ 02/04/2001 Tiền Giang 7.25 6.50  

Danh sách có 376 học viên./.