.:Trường Đại học Tiền Giang:. 

Chia sẻ

Thống kê SV tốt nghiệp từng năm

25-05-2016

1. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2006
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

 CĐCQ

577 0 0 22 3.59 232 37.91 310 50.65 13 2.13

CĐ LT

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

CĐ VL-VH

182 0 0 80 43.96 101 55.49 1 0.55 0 0

TCCN

148 0 0 4 2.7 58 39.19 0 0 86 58.11

TỔNG CỘNG

907 0 0 106 50.25 391 132.59 311 51.2 99 60.24
2. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2007
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

CĐCQ

448 0 0 25 5.28 198 41.86 214 45.24 11 2.33

CĐ LT

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

CĐ VL-VH

186 0 0 12 6.32 114 60 31 16.32 29 15.26

TCCN

178 0 0 9 5.05 68 38.2 0 0 101 56.75

TỔNG CỘNG

812 0 0 46 16.65 380 140.06 245 61.56 141 74.34
3. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2008
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

CĐCQ

572 0 0 28 4.18 274 40.96 231 34.53 39 5.83

CĐ LT

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

CĐ VL-VH

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TCCN

512 0 0 48 8.68 232 41.95 104 18.8 128 23.15

TỔNG CỘNG

1,084 0 0 76 12.86 506 82.91 335 53.33 167 28.98
4. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2009
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

CĐCQ

541 0 0 58

9.93

393 67.29 18 3.08 78 13.36

CĐ LT

173 0 0 5 1.55 105 32.6 0 0 63 19.56

CĐ VL-VH

116 0 0 14 12.07 91 78.45 11 9.48 0 0

TCCN

440 1 0.18 104 18.7 243 43.7 81 14.57 11 1.98

TỔNG CỘNG:

1,270 1 0.18 181 42.25 832 222.04 110 27.13 152 34.9
5. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2010
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

ĐHCQ

334 4 1.20 50 14.97 246 73.65 0 0.00 34 10.18

ĐHLT

227 1 0.44 9 3.96 122 53.74 0 0.00 95 41.85

CĐCQ

755 1 0.13 43 5.70 485 64.24 0 0.00 226 29.93

CĐ LT

38 0 0.00 3 7.89 14 36.84 0 0.00 21 55.26

CĐ VL-VH

163 0 0.00 22 13.50 131 80.37 10 6.13 0 0.00

TCCN

326 2 0.61 82 25.15 160 49.08 76 23.31 6 1.84

TỔNG CỘNG:

1,843 8 0.43 209 11.34 1,158 62.83 86 4.67 382 20.73
6. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2011
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

ĐHCQ

652 3 0.46 81 12.42 476 73.01   0.00 92 14.11

ĐHLT

314 4 1.27 50 15.92 142 45.22 0 0.00 118 37.58

CĐCQ

783 0 0.00 23 2.94 445 56.83 0 0.00 315 40.23

CĐ LT

176 2 1.14 0 0.00 91 51.70 0 0.00 83 47.16

CĐ VL-VH

84 0 0.00 24 28.57 53 63.10 7 8.33 0 0.00

TCCN

749 7 0.93 83 11.08 472 63.02 183 24.43 4 0.53

TỔNG CỘNG:

2,758 16 0.58 261 9.46 1,679 60.88 190 6.89 612 22.19
6. KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NĂM 2012
Bậc đào tạo Tổng số tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp
XS Giỏi Khá TB khá TB
SL % SL % SL % SL % SL %

ĐHCQ

534 66 12.36 390 73.03 75 14.04 0 0.00 3 0.56

ĐHLT

378 30 7.94 238 62.96 110 29.10 0 0.00 0 0.00

CĐCQ

993 24 2.42 538 54.18 431 43.40 0 0.00 0 0.00

CĐ LT

279 8 2.87 113 40.50 157 56.27 0 0.00 1 0.36

TCCN

384 89 23.18 165 42.97 32 8.33 98 25.52 0 0.00

TỔNG CỘNG:

2,568 217 8.45 1444 56.23 805 31.35 98 3.82 4 0.16