11-11-2015
DANH MỤC HỌC PHẦN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC |
|||||
(ĐỢT 1) |
|||||
TT |
MHP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
KHOA QL HỌC PHẦN |
LOẠI HP |
A. DANH MỤC HỌC PHẦN THEO KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KHOÁ 14 VÀ CÁC KHOÁ TRƯỚC ĐÓ |
|||||
1 |
30102 |
Lắp đặt và bảo trì máy tính |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
2 |
30203 |
Đồ họa ứng dụng |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
3 |
30502 |
Hệ điều hành Linux |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
4 |
31203 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
5 |
31364 |
Phương pháp lập trình hướng đối tượng |
4 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
6 |
31413 |
Lập trình Windows |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
7 |
31423 |
Lập trình ứng dụng Java |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
8 |
31522 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
9 |
31552 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
10 |
31602 |
Nguyên lý hệ điều hành |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
11 |
31713 |
Đồ họa máy tính |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
12 |
31723 |
Xử lý ảnh số |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
13 |
31803 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
14 |
31843 |
Khai mỏ dữ liệu và ứng dụng |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
15 |
32002 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
16 |
32022 |
Chuyên đề Oracle |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
17 |
32143 |
Lập trình ứng dụng Visual Basic.NET |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
18 |
32153 |
Lập trình cơ sở dữ liệu |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
19 |
32304 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
20 |
32343 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
21 |
32372 |
Tương tác người-máy |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
22 |
32413 |
Hệ thống thông tin địa lý |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
23 |
32603 |
Lập trình hệ thống nhúng |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
24 |
32612 |
Lập trình thiết bị di động |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
25 |
32632 |
Phát triển phần mềm nguồn mở |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
26 |
32762 |
Quản lý dự án phần mềm |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
27 |
32793 |
Quản lý dự án ứng dụng CNTT |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
28 |
32812 |
Kiểm chứng phần mềm |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
29 |
33023 |
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
30 |
33352 |
An toàn hệ thống và an ninh mạng |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
31 |
33402 |
Quản trị mạng |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
32 |
33412 |
Quản trị mạng nâng cao |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
33 |
33422 |
Quản trị mạng Linux |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
34 |
33622 |
Công nghệ XML và ứng dụng |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
35 |
33913 |
Phát triển ứng dụng web |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
36 |
33952 |
Thương mại điện tử |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
37 |
33982 |
Chuyên đề công nghệ thông tin |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
38 |
34513 |
Thực tập tốt nghiệp và tham quan thực tế |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
39 |
34533 |
Thực tập tốt nghiệp và tham quan thực tế |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
40 |
34706 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
41 |
34724 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
42 |
34741 |
Đồ án ngành |
1 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
43 |
34751 |
Đồ án chuyên ngành |
1 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
44 |
66072 |
Kinh tế công cộng |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
45 |
66093 |
Kinh tế lượng |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
46 |
66102 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
47 |
66112 |
Kinh tế nông nghiệp |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
48 |
66142 |
Kinh doanh thực phẩm |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
49 |
67122 |
Quản trị nhân lực 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
50 |
67143 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
51 |
67163 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
52 |
67172 |
Quản trị chất lượng 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
53 |
67192 |
Quản trị hành chánh văn phòng |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
54 |
67203 |
Quản trị chiến lược 1 |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
55 |
67222 |
Quản trị sản xuất |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
56 |
67322 |
Quản trị hệ thống thông tin |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
57 |
67343 |
Thương mại điện tử |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
58 |
67453 |
Lập kế hoạch kinh doanh |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
59 |
67906 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
60 |
67914 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
61 |
67922 |
Thực tập chuyên đề tốt nghiệp |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
62 |
67924 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
4 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
63 |
67925 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
5 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
64 |
67928 |
Khóa luận tốt nghiệp |
8 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
65 |
68002 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
66 |
68013 |
Thuế |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
67 |
68022 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
68 |
68083 |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
69 |
68093 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
70 |
68112 |
Thị trường tài chính |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
71 |
68113 |
Kế toán quản trị |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
72 |
68133 |
Kế toán chi phí |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
73 |
68142 |
Kế toán kho bạc |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
74 |
68212 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
75 |
68233 |
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
76 |
68252 |
Kiểm toán 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
77 |
68303 |
Kế toán tài chính 5 |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
78 |
68322 |
Kế toán ngân hàng |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
79 |
68343 |
Kế toán mô phỏng trong doanh nghiệp |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
80 |
68412 |
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
81 |
68702 |
Kế toán tài chính 4 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
82 |
68782 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
83 |
69002 |
Lý thuyết tài chính - tiền tệ |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
84 |
69042 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
85 |
69102 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
86 |
69112 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
87 |
69162 |
Quản trị tài chính 2 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
88 |
69244 |
Thực tập chuyên đề tốt nghiệp |
4 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
89 |
69302 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
90 |
69804 |
Thực tập chuyên đề tốt nghiệp |
4 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
91 |
69836 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
92 |
70053 |
Quản trị bán hàng |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
93 |
71073 |
Luật thương mại |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
94 |
71082 |
Luật Thương mại 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
95 |
71162 |
Luật Dân sự 2 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
96 |
71172 |
Luật Hôn nhân và Gia đình |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
97 |
71193 |
Luật Lao động |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
98 |
71232 |
Luật Hình sự 2 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
99 |
71242 |
Luật Tố tụng hành chính |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
100 |
71282 |
Luật Quốc tế |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
101 |
71322 |
Luật học so sánh |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
102 |
72283 |
Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
103 |
72413 |
Tour và điều hành tour |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
104 |
72503 |
Tâm lý du khách |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
105 |
72523 |
Quản trị lễ tân |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
106 |
72573 |
Quản trị bar |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
107 |
72593 |
Tài nguyên du lịch |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
108 |
72913 |
Thực tập chuyên đề tốt nghiệp |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
109 |
72925 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
110 |
79016 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
111 |
35012 |
Cơ khí nông nghiệp đại cương |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
112 |
35032 |
Vật liệu học |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
113 |
35092 |
Bảo dưỡng công nghiệp |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
114 |
35153 |
Sức bền vật liệu |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
115 |
35163 |
Chi tiết máy |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
116 |
35181 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
117 |
35253 |
Dung sai kỹ thuật đo |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
118 |
35303 |
Lý thuyết Ô tô |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
119 |
35382 |
Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ôtô |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
120 |
35392 |
Tin học ứng dụng trong kỹ thuật |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
121 |
35422 |
Thực hành máy công cụ |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
122 |
35433 |
Thực hành động cơ 1 |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
123 |
35462 |
Thực hành ô tô 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
124 |
35494 |
Thực hành điện ô tô |
4 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
125 |
35502 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
126 |
35601 |
Chuyên đề động cơ |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
127 |
35611 |
Chuyên đề gầm ô tô |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
128 |
35612 |
Chuyên đề điện |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
129 |
35652 |
Kim loại học và nhiệt luyện |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
130 |
35902 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
131 |
35964 |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
132 |
36172 |
Thực hành Hàn |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
133 |
36532 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
134 |
36533 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
135 |
36543 |
PLC |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
136 |
36572 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
137 |
36592 |
Trang bị điện trên máy công nghiệp |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
138 |
36631 |
Đồ án Công nghệ chế tạo máy |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
139 |
36663 |
Thực hành Tiện |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
140 |
36673 |
Thực hành Phay |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
141 |
37172 |
Điều khiển khí nén - Thủy lực |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
142 |
37193 |
Điều khiển khí nén - Thủy lực |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
143 |
40073 |
Điện tử công suất |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
144 |
40173 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
145 |
40183 |
Kỹ thuật điện tử số |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
146 |
40192 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
147 |
40312 |
Tự động hóa và bảo vệ rơle |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
148 |
40344 |
Vi xử lý - Vi điều khiển |
4 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
149 |
40362 |
Hệ thống SCADA |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
150 |
40503 |
Đo lường và cảm biến |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
151 |
40572 |
Thực hành Máy điện - Điện tự động |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
152 |
40653 |
Mạng và cung cấp điện |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
153 |
40661 |
Đồ án môn học 1 - Điện tự động |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
154 |
40695 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
155 |
40851 |
Đồ án môn học 3 - Điện tự động |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
156 |
40993 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
157 |
50172 |
Thiết kế trang phục bảo hộ lao động |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
158 |
50232 |
Thiết kế trang phục III |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
159 |
50242 |
Thiết kế trang phục IV |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
160 |
50251 |
Thiết kế áo gió |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
161 |
50272 |
Thiết kế giày |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
162 |
50312 |
Công nghệ may trang phục II |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
163 |
50332 |
Công nghệ may nón |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
164 |
50352 |
Công nghệ may túi xách |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
165 |
50612 |
Thiết kế chuyền sản xuất |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
166 |
50622 |
Thực hành nâng cao |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
167 |
50632 |
Thiết kế veston nữ |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
168 |
50662 |
Thực hành đầm - váy |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
169 |
50721 |
Thực hành thiết kế trang phục I |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
170 |
50753 |
Thực hành công nghệ may trang phục II |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
171 |
50771 |
Thực hành áo gió |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
172 |
50781 |
Thực hành trang phục bảo hộ lao động |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
173 |
50903 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
174 |
50914 |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
175 |
53101 |
Đồ án thiết kế trang phục |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
176 |
53111 |
Đồ án công nghệ may trang phục |
1 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
BB |
177 |
54062 |
Xuất nhập khẩu hàng may mặc |
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
TC |
178 |
55042 |
Hoá sinh thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
179 |
55042 |
Hoá sinh thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
180 |
55051 |
Thực hành Hoá sinh thực phẩm |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
181 |
55052 |
Dinh dưỡng người |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
182 |
55072 |
Truyền nhiệt |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
183 |
55082 |
Truyền khối |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
184 |
55142 |
Công nghệ sinh học thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
185 |
55151 |
Thực hành công nghệ Sinh học thực phẩm |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
186 |
55172 |
Vi sinh thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
187 |
55192 |
Thực hành Vi sinh thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
188 |
55281 |
Thực hành kỹ thuật thực phẩm |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
189 |
55322 |
Máy chế biến thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
190 |
55332 |
Công nghệ lạnh thủy sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
191 |
55342 |
Máy và thiết bị lạnh |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
192 |
55412 |
Quản lý chất lượng thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
193 |
55432 |
Đánh giá cảm quan thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
194 |
55442 |
An toàn thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
195 |
55452 |
Cân bằng vật chất và năng lượng |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
196 |
55622 |
Bao bì thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
197 |
55661 |
Kiến tập nhà máy |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
198 |
55782 |
Thống kê ứng dụng và phương pháp thí nghiệm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
199 |
55955 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
200 |
57052 |
Công nghệ chế biến thịt |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
201 |
58012 |
Công nghệ chế biến sữa, chất béo |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
202 |
58022 |
Công nghệ sản xuất đường mía |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
203 |
58032 |
Sơ chế và bảo quản sản phẩm thủy sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
204 |
58052 |
Công nghệ sản xuất bánh, kẹo |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
205 |
58062 |
Công nghệ sản xuất đồ uống |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
206 |
58072 |
Công nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
207 |
58122 |
Seminar chuyên ngành |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
208 |
58162 |
Thực hành công nghệ thực phẩm 2 |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
209 |
58172 |
Thực hành công nghệ thực phẩm 3 |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
210 |
58232 |
Nhập môn công nghệ thực phẩm |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
211 |
58253 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
212 |
58267 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
213 |
60002 |
Sinh học phân tử |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
214 |
60012 |
Ứng dụng tin học trong công nghệ sinh học |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
215 |
60022 |
Di truyền học |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
216 |
60062 |
Sinh lý thực vật |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
217 |
60083 |
Miễn dịch học |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
218 |
60091 |
Kiến tập thực tế |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
219 |
60121 |
Thực hành sinh lý thực vật |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
220 |
60352 |
Công nghệ protein và enzym |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
221 |
60361 |
Thực hành công nghệ protein và enzym |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
222 |
60372 |
Nuôi cấy mô và tế bào thực vật |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
223 |
60381 |
Thực hành nuôi cấy mô và tế bào thực vật |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
224 |
60421 |
Thực hành vi sinh ứng dụng 2 |
1 |
KNN&CNTP |
BB |
225 |
60503 |
Công nghệ lên men |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
226 |
60603 |
Cơ sở di truyền và chọn giống cây trồng |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
227 |
60613 |
Công nghệ sản xuất phân bón vi sinh |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
228 |
60633 |
Ứng dụng chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
229 |
60643 |
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
230 |
75112 |
Bệnh ký sinh trùng |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
231 |
75122 |
Bệnh nội khoa |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
232 |
75133 |
Bệnh sản, ngoại khoa |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
233 |
75141 |
Thực hành bệnh truyền nhiễm |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
234 |
75143 |
Bệnh truyền nhiễm |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
235 |
75232 |
Giải phẫu bệnh thú y |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
236 |
75422 |
Thiết kế chuồng trại chăn nuôi |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
237 |
75472 |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
238 |
75533 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
239 |
75915 |
Khoá luận tốt nghiệp |
5 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
240 |
76002 |
Trồng trọt đại cương |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
241 |
76022 |
Thổ nhưỡng |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
242 |
76052 |
Côn trùng đại cương |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
243 |
76082 |
Bệnh cây đại cương |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
244 |
76092 |
Hệ sinh thái Nông nghiệp |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
245 |
76202 |
Đánh giá đất |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
246 |
76212 |
Quy hoạch phân bố sử dụng đất |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
247 |
76242 |
Bệnh cây chuyên khoa |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
248 |
76302 |
Côn trùng chuyên khoa |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
249 |
76322 |
Thống kê ứng dụng và phép thí nghiệm trong nông nghiệp |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
250 |
76332 |
Dinh dưỡng cây trồng |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
251 |
76352 |
Quản lý cỏ dại |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
252 |
76382 |
Cây ăn trái |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
253 |
76412 |
Hóa bảo vệ thực vật |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
254 |
76432 |
Chọn giống cây trồng |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
255 |
76441 |
Thực tập cơ sở |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
256 |
76451 |
Thực tập giáo trình |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
257 |
76485 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
258 |
76493 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
259 |
76502 |
Xử lý ra hoa |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
260 |
76532 |
IPM trong bảo vệ thực vật |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
261 |
76542 |
Côn trùng kho vựa |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
262 |
76612 |
Hệ thống nông nghiệp |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
263 |
76622 |
Sản suất cây trồng quy mô trang trại |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
264 |
76762 |
Bảo vệ môi trường nông ngghiệp |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
265 |
76772 |
Bảo quản nông sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
266 |
76852 |
Tiếng Anh chuyên ngành khoa học cây trồng |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
267 |
77002 |
Thủy sản đại cương |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
268 |
77022 |
Sinh lý động vật thuỷ sinh |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
269 |
77062 |
Các hệ sinh thái ven biển |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
270 |
77142 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thuỷ đặc sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
271 |
77172 |
Thuốc và hoá chất trong thuỷ sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
272 |
77211 |
Thực hành sinh lý động vật thuỷ sinh |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
273 |
77223 |
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
274 |
77242 |
Công trình và thiết bị nuôi thuỷ sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
275 |
77243 |
Quản lý sức khoẻ động vật thuỷ sản |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
276 |
77262 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
277 |
77273 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản nước ngọt |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
278 |
77293 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản nước lợ |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
279 |
77303 |
Quản lý chất lượng nước trong NTTS |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
280 |
77342 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá cảnh |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
281 |
77362 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước lợ - mặn |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
282 |
77364 |
Thực tập giáo trình thủy sản nước ngọt |
4 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
283 |
77374 |
Bệnh học thuỷ sản |
4 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
284 |
77384 |
Thực tập giáo trình thủy sản nước lợ |
4 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
285 |
77411 |
Thực hành quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
1 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
286 |
77432 |
Ô nhiễm môi trường nước |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
287 |
77512 |
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
288 |
77803 |
Marketing thủy sản |
3 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
289 |
77822 |
Kinh tế thuỷ sản |
2 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
290 |
77905 |
Khóa luận tốt nghiệp (NTTS) |
5 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
291 |
77950 |
Khoá luận tốt nghiệp |
10 |
Khoa Nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
292 |
03013 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
Khoa Lý luận Chính trị |
BB |
293 |
03212 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Khoa Lý luận Chính trị |
BB |
294 |
05493 |
Tiếng Việt 3 và 4 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
295 |
07004 |
Tiếng Anh 3 |
4 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
296 |
07114 |
Tiếng Hàn 3 |
4 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
297 |
07252 |
Đọc 2 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
298 |
07262 |
Đọc 3 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
299 |
07272 |
Đọc 4 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
300 |
07292 |
Viết 2 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
301 |
07303 |
Viết 3 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
302 |
07312 |
Viết 4 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
303 |
07343 |
Nghe nói 3 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
304 |
07352 |
Nghe nói 4 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
305 |
07422 |
Văn học Anh Mỹ |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
306 |
07442 |
Phương pháp giáo dục Tiếng Anh cho trẻ em |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
307 |
07452 |
Phương pháp giáo dục Tiếng Anh 2 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
308 |
07462 |
Văn hóa – Văn minh Anh Mỹ |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
309 |
07473 |
Tiếng Anh giao tiếp nâng cao |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
310 |
07492 |
Tiếng Anh du lịch |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
311 |
07654 |
Phiên dịch |
4 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
312 |
07663 |
Tiếng Anh thương mại |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
313 |
07672 |
Tiếng Anh quản trị kinh doanh |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
314 |
07712 |
Marketing căn bản |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
315 |
07772 |
Thư tín thương mại |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
316 |
07782 |
Tour guiding |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
317 |
07933 |
Thực tập 2 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
318 |
07975 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
319 |
05072 |
Phương pháp nghiên cứu Văn học |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
320 |
05092 |
Văn học thiếu nhi Việt Nam và Văn học nước ngoài dạy trong chương trình tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
321 |
05152 |
Văn học 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
322 |
05362 |
Ngữ pháp Tiếng Việt |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
323 |
05733 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
324 |
08722 |
Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
325 |
08863 |
Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
326 |
08872 |
Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 3 |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
327 |
11972 |
Tích hợp giảng dạy giáo dục môi trường trong các môn học ở trường tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
328 |
12152 |
Phương pháp công tác Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
329 |
12252 |
Bóng đá |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
330 |
12572 |
Trò chơi vận động |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
331 |
12591 |
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
332 |
12692 |
Hoạt động truyền thống của Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
333 |
12702 |
Hoạt động xã hội của Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
334 |
12712 |
Kỹ năng thiết kế, tổ chức các hoạt động Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
335 |
12742 |
Thực tập sư phạm 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
336 |
14402 |
Văn học phương Tây 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
337 |
15153 |
Giáo dục học tiểu học 2 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
338 |
15471 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 |
1 |
Khoa Sư phạm |
BB |
339 |
17172 |
Tổ chức hoạt động tạo hình |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
340 |
17182 |
Tổ chức hoạt động âm nhạc |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
341 |
17192 |
Tổ chức hoạt động vui chơi |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
342 |
17202 |
Tiếp cận trọn vẹn trong phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
343 |
17212 |
Phương pháp phát triển ngôn ngữ |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
344 |
17222 |
Phương pháp làm quen với toán |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
345 |
17242 |
Phương pháp khám phá khoa học và môi trường xung quanh |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
346 |
17342 |
Phương pháp dạy năng khiếu âm nhạc cho trẻ mầm non |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
347 |
17352 |
Giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
348 |
17382 |
Các chuyên đề đổi mới trong Giáo dục mầm non |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
349 |
17392 |
Phương pháp giúp trẻ mẫu giáo làm quen Tiếng Anh |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
350 |
17432 |
Phương pháp dạy năng khiếu mỹ thuật cho trẻ mầm non |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
351 |
17543 |
Thực tập sư phạm 1 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
352 |
17564 |
Thực tập sư phạm 2 (cuối khóa) |
4 |
Khoa Sư phạm |
BB |
353 |
17574 |
Khóa luận tốt nghiệp (Mầm Non) |
4 |
Khoa Sư phạm |
TC |
354 |
18082 |
Phương tiện kỹ thuật và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
355 |
18242 |
Phát huy tính tích cực của học sinh qua môn Tiếng Việt và bồi dưỡng học sinh giỏi môn Tiếng Việt |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
356 |
18252 |
Các phương pháp dạy học phát huy tính tích cực của học sinh qua môn Toán |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
357 |
18272 |
Cơ sở toán học của chương trình môn Toán ở tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
358 |
18302 |
Xây dựng trường học thân thiện ở tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
359 |
18382 |
Dạy học Tiếng Việt theo mô hình mới ở tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
360 |
18523 |
Hoạt động giáo dục ở Trung học cơ sở và Tiểu học |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
361 |
18602 |
Thực tập sư phạm 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
362 |
25122 |
Hình thức và thể loại âm nhạc 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
363 |
25154 |
Hoà âm ứng dụng và phối bè |
4 |
Khoa Sư phạm |
BB |
364 |
25642 |
Kỹ thuật Piano cơ bản 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
365 |
25812 |
Thực tập sư phạm Âm Nhạc 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
366 |
26712 |
Phương pháp dạy học thủ công và kỹ thuật ở tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
367 |
26762 |
Phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
368 |
99172 |
Thi pháp văn học Việt Nam trung đại |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
369 |
99212 |
Văn học trung đại Việt Nam thế kỉ XVI – nửa đầu thế kỉ XVIII |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
370 |
99304 |
Văn học Đông Á |
4 |
Khoa Sư phạm |
BB |
371 |
45022 |
Cấu tạo kiến trúc |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
372 |
45042 |
Nguyên lý thiết kế kiến trúc |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
373 |
45152 |
Tin học ứng dụng trong thiết kế kết cấu |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
374 |
45222 |
Cơ học đất |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
375 |
45302 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
376 |
45352 |
Kết cấu bê tông 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
377 |
45382 |
Nhà nhiều tầng |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
378 |
45403 |
Kỹ thuật thi công |
3 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
379 |
45442 |
Tổ chức thi công |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
380 |
45483 |
Công nghệ thi công công trình xây dựng |
3 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
381 |
45502 |
Kinh tế xây dựng |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
382 |
45542 |
Quản lý chất lượng, tư vấn giám sát |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
383 |
45682 |
Luật xây dựng |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
384 |
45711 |
Thực tập địa chất công trình |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
385 |
45773 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
386 |
45811 |
Đồ án nền và móng |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
387 |
45812 |
Thực hành nghề nghiệp 1 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
388 |
45821 |
Đồ án kết cấu bê tông 1 |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
389 |
45822 |
Thực hành nghề nghiệp 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
390 |
45825 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
391 |
45841 |
Đồ án kết cấu thép |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
392 |
45848 |
Đồ án tốt nghiệp |
8 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
393 |
46122 |
Sức bền vật liệu 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
394 |
46132 |
Cơ học kết cấu 1 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
395 |
46262 |
Giải pháp nền móng hợp lý |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
396 |
46343 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
3 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
397 |
46372 |
Kết cấu thép 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
398 |
46402 |
Máy xây dựng - An toàn lao động |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
399 |
46502 |
Quản lý dự án xây dựng |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
400 |
46512 |
Tin học trong quản lý xây dựng |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
401 |
46542 |
Hư hỏng, sửa chữa công trình |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
402 |
46762 |
Thực tập kỹ thuật và công nghệ |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
403 |
46801 |
Đồ án kết cấu công trình |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
404 |
46884 |
Đồ án kết cấu công trình |
4 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
TC |
B. DANH MỤC HỌC PHẦN MỞ LẠI |
|||||
1 |
00113 |
Những Nguyên lý cơ bản của CN MLN 2 |
3 |
Khoa Lý luận chính trị |
BB |
2 |
07752 |
Giao tiếp văn phòng |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
3 |
07513 |
Nói trước công chúng |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
4 |
07823 |
Tiếng Anh du lịch |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
5 |
07723 |
Tiếng Anh thư ký |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
6 |
07043 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
7 |
07053 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
8 |
10002D |
Hóa học đại cương |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
9 |
08143D |
Toán cao cấp A3 |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
10 |
17163 |
Chương trình GDMN và phát triển tổ chức thực hiện chương trình |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
11 |
46142 |
Cơ học kết cấu 2 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
12 |
45202 |
Địa chất công trình |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
13 |
45861 |
Đồ án thi công |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
14 |
46112 |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
15 |
45701 |
Thực hành trắc địa |
1 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
16 |
45602 |
Trắc địa |
2 |
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
BB |
TRƯỞNG PHÒNG QLĐT |
|||||
(ĐÃ KÝ) |
|||||
Nguyễn Viết Thịnh |