01-11-2022
Đang cập nhật...
(Tính đến ngày 01/11/2022)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ/ Chức danh | Trình độ chuyên môn |
I. Bộ môn Kinh tế | ||||
1 | Ngô Thanh Phong | 1982 | Phó Trưởng Bộ môn, Giảng viên |
Ths. Kinh tế nông nghiệp |
2 | Trần Quang Khôi | 1982 | Giảng viên | Ths. Kinh tế nông nghiệp |
3 | Võ Thị Thủy Vẫn | 1981 | Giảng viên | Ths. Kinh tế nông nghiệp (NCS) |
4 | Trần Phan Đoan Khánh | 1987 | Giảng viên | Ths. Tài chính - Ngân hàng |
5 | Phan Thị Thanh Thúy | 1985 | Giảng viên | Ths.Kinh tế |
6 | Trần Thị Hoài Thu | 1986 | Giảng viên | Ths. Kinh tế phát triển |
7 | Nguyễn Ngọc Khánh | 1989 | Giảng viên | Ths. Kinh tế học |
II. Bộ môn Luật | ||||
1 | Đoàn Minh Nguyệt | 1978 | Phó trưởng khoa phụ trách, Giảng viên |
Ths. Luật (NCS) |
2 | Nguyễn Thị Khuyến | 1985 | Phó Trưởng Bộ môn, Giảng viên |
Ths. Luật |
3 | Nguyễn Thị Băng Tuyền | 1984 | Giảng viên | Ths. Luật |
4 | Mai Thị Lan Phương | 1983 | Giảng viên | Ths. Luật |
5 | Trần Thị Bé Năm | 1979 | Giảng viên | Ths. Luật |
6 | Nguyễn Trọng Hải | Giảng viên | TS.Luật | |
7 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1975 | Giảng viên | Ths. Luật |
8 | Huỳnh Thị Lệ Hoa | 1985 | Giảng viên | Ths. Luật (NCS) |
III. Bộ môn Kế toán - Tài chính | ||||
1 | Nguyễn Minh Nhã | 1988 | Phó Trưởng Bộ môn, Giảng viên |
Ths.Kế toán (NCS) |
2 | Đặng Thị Hồng Phượng | 1983 | Giảng viên | Ths. Tài chính – Ngân hàng |
3 | Đào Thanh Nhàn | 1984 | Giảng viên | Ths. Tài chính – Ngân hàng |
4 | Đặng Thị Mỹ Dung | 1977 | Giảng viên | Ths. Tài chính – Ngân hàng |
5 | Nguyễn Anh Tuấn | 1983 | Giảng viên | Ths. Tài chính – Ngân hàng |
6 | Phạm Văn Ơn | 1971 | Giảng viên | Tiến sĩ. Tài chính – Ngân hàng |
7 | Huỳnh Thị Ngọc Phượng | 1978 | Giảng viên | Ths. Kế toán – Kiểm toán |
8 | Nguyễn Lê Thùy Liên | 1987 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
9 | Phạm Thị Huỳnh Như | 1988 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
10 | Lê Thị Trúc Mai | 1989 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
11 | Phạm Trần Ngọc Hương | 1989 | Giảng viên | Ths. TC-NH |
12 | Nguyễn Hoàng Thơ | 1989 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
13 | Dương Ngọc Diệp | 1979 | Giảng viên | Ths.QTKD |
14 | Lê Hoàng Thành | 1987 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
15 | Võ Văn Hiền | 1989 | Giảng viên | Ths. Kế toán (NCS) |
16 | Nguyễn Hồng Nhung | 1993 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
17 | Trần Văn Hùng | 1962 | Giảng viên | TS. Tài chính |
18 | Lâm Thái Bảo Ngọc | 1988 | Giảng viên | TS. Tài chính - Ngân hàng |
19 | Trần Thị Hồng Thúy | 1988 | Giảng viên | Ths. Kế toán |
20 21 |
Lý Thị Ngọc Sương Lê Thị Hồng Trang |
1981 1990 |
Giảng viên Giảng viên tập sự |
Ths. Kế toán Ths.Kế toán |
V. Bộ môn Quản trị kinh doanh | ||||
1 | Lê Hoàng Ân | 1980 | Phó Trưởng Bộ môn, Giảng viên |
Ths. QTKD |
2 | Võ Thị Thu Thảo | 1975 | Giảng viên | Ths. QTKD |
3 | Lê Hồng Phượng | 1970 | Giảng viên | Ths. QTKD |
4 | Trần Thị Bích Tuyền | 1981 | Giảng viên | Ths QTKD |
5 | Phan Thị Cẩm Hồng | 1984 | Giảng viên | Ths. QTKD |
6 | Nguyễn Thanh Phong | 1978 | Giảng viên | Ths. QTKD |
7 | Võ Kim Nhạn | 1980 | Giảng viên chính | Ths. QTKD (NCS) |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 1978 | Giảng viên | Ths. QTKD (NCS) |
9 | Võ Xuân Hưởng | 1984 | Giảng viên | Ths. QTKD |
10 | Nguyễn Duy Tân | 1989 | Giảng viên | Ths. QTKD |
11 | Hồ Nguyễn Diểm Tiên | 1989 | Giảng viên | TS.Quản lý Kinh doanh Nông nghiệp |
12 | Bùi Ngọc Bảo Quốc | 1989 | Giảng viên tập sự | Ths. QTKD |
VI. BM Du lịch | ||||
1 | Nguyễn Thanh Trang | 1977 | P.Trưởng khoa, Giảng viên | TS. Du lịch |
2 | Hồ Đoàn Thùy Mỹ Châu | 1982 | Phó Trưởng Bộ môn, Giảng viên |
Ths. Du lịch |
3 | Lê Minh Thiên | 1975 | Giảng viên | Ths. Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn |
4 | Phan Thị Khánh Đoan | 1977 | Giảng viên chính | Ths. Du lịch |
5 | Võ Thị Ngọc Giàu | 1986 | Giảng viên | Ths. Du lịch |
6 | Nguyễn Thị Ngọc Thắm | 1987 | Giảng viên | Ths. Du lịch |
7 | Phùng Quang Thái | 1987 | Giảng viên | Ths. Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |