27-07-2021
Khối ngành/ Ngành/ Nhóm ngành/ tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
Năm tuyển sinh 2019 |
Năm tuyển sinh 2020 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ tiêu |
Số TS nhập học |
Điểm trúng tuyển |
Chỉ tiêu |
Số TS nhập học |
Điểm trúng tuyển |
||
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
200 |
183 |
|
300 |
207 |
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm -Hát |
M00 |
100 |
77 |
18 |
150 |
78 |
16.5 |
Ngữ văn, Năng khiếu1 (Kể chuyện - Đọc diễn cảm), Năng khiếu2 (Hát - Nhạc) |
M01 |
100 |
106 |
18 |
150 |
129 |
16.5 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
0 |
0 |
|
60 |
78 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
0 |
0 |
|
15 |
26 |
18.5 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
0 |
0 |
|
15 |
6 |
18.5 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
0 |
0 |
|
15 |
17 |
18.5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
0 |
0 |
|
15 |
29 |
18.5 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
0 |
0 |
|
40 |
60 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
0 |
0 |
|
10 |
42 |
18.5 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
0 |
0 |
|
10 |
6 |
18.5 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
0 |
0 |
|
10 |
11 |
18.5 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
0 |
0 |
|
10 |
1 |
18.5 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
0 |
0 |
|
40 |
62 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
0 |
0 |
|
10 |
36 |
18.5 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
0 |
0 |
|
10 |
24 |
18.5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
0 |
0 |
|
10 |
1 |
18.5 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
0 |
0 |
|
10 |
1 |
18.5 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
|
|
Khối ngành III |
|
|
|
|
|
|
|
Tài chính Ngân hàng |
7340201 |
60 |
57 |
|
60 |
81 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
26 |
13.5 |
15 |
42 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
15 |
9 |
13.5 |
15 |
8 |
15 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
15 |
21 |
13.5 |
15 |
31 |
15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
15 |
1 |
13.5 |
15 |
0 |
15 |
Kế toán |
7340301 |
100 |
155 |
|
100 |
132 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
25 |
85 |
15 |
25 |
69 |
17 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
25 |
14 |
15 |
25 |
21 |
17 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
25 |
56 |
15 |
25 |
39 |
17 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
25 |
0 |
15 |
25 |
3 |
17 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
100 |
152 |
|
100 |
155 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
25 |
83 |
15 |
25 |
71 |
17 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
25 |
13 |
15 |
25 |
17 |
17 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
25 |
55 |
15 |
25 |
66 |
17 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
25 |
1 |
15 |
25 |
1 |
17 |
Luật |
7380101 |
50 |
106 |
|
50 |
107 |
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
20 |
12 |
14 |
20 |
11 |
17 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
10 |
76 |
14 |
10 |
80 |
17 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
10 |
9 |
14 |
10 |
10 |
17 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D66 |
10 |
9 |
14 |
10 |
6 |
17 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ sinh học |
7420201 |
100 |
13 |
|
50 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
25 |
5 |
13 |
20 |
0 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
25 |
1 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
25 |
6 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B08 |
25 |
1 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Khối ngành V |
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
120 |
115 |
|
120 |
114 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
30 |
48 |
13.5 |
30 |
45 |
16 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
30 |
15 |
13.5 |
30 |
10 |
16 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
30 |
38 |
13.5 |
30 |
47 |
16 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B08 |
30 |
14 |
13.5 |
30 |
12 |
16 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
100 |
85 |
|
100 |
124 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
25 |
63 |
13.5 |
25 |
96 |
16 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
25 |
16 |
13.5 |
25 |
18 |
16 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
25 |
4 |
13.5 |
25 |
8 |
16 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
25 |
2 |
13.5 |
25 |
2 |
16 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
7620301 |
50 |
31 |
|
50 |
29 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
20 |
14 |
13 |
20 |
5 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
10 |
0 |
13 |
10 |
5 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
10 |
11 |
13 |
10 |
11 |
15 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B08 |
10 |
6 |
13 |
10 |
8 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
60 |
65 |
|
60 |
59 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
56 |
13.5 |
15 |
41 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
15 |
5 |
13.5 |
15 |
11 |
15 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
15 |
3 |
13.5 |
15 |
6 |
15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
15 |
1 |
13.5 |
15 |
1 |
15 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
50 |
0 |
|
0 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
20 |
0 |
24 |
0 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
10 |
0 |
24 |
0 |
0 |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
10 |
0 |
24 |
0 |
0 |
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
10 |
0 |
24 |
0 |
0 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
60 |
29 |
|
60 |
35 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
22 |
13 |
15 |
28 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
15 |
5 |
13 |
15 |
4 |
15 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
15 |
1 |
13 |
15 |
1 |
15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
15 |
1 |
13 |
15 |
2 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
60 |
12 |
|
40 |
21 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
6 |
13.5 |
10 |
10 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
15 |
3 |
13.5 |
10 |
7 |
15 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
15 |
3 |
13.5 |
10 |
2 |
15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
15 |
0 |
13.5 |
10 |
2 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
7510103 |
80 |
30 |
|
50 |
33 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
20 |
23 |
13 |
20 |
24 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
20 |
5 |
13 |
10 |
6 |
15 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
20 |
1 |
13 |
10 |
3 |
15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
20 |
1 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
50 |
22 |
|
0 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
20 |
7 |
13 |
0 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
10 |
2 |
13 |
0 |
0 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
10 |
8 |
13 |
0 |
0 |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B08 |
10 |
5 |
13 |
0 |
0 |
|
Toán ứng dụng |
7460112 |
40 |
0 |
|
0 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
10 |
0 |
22 |
0 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
10 |
0 |
22 |
0 |
0 |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
10 |
0 |
22 |
0 |
0 |
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
10 |
0 |
22 |
0 |
0 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - tin học công nghiệp |
7510300 |
50 |
0 |
|
40 |
0 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
20 |
0 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
10 |
0 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
10 |
0 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
10 |
0 |
13 |
10 |
0 |
15 |
Chăn nuôi |
7620105 |
50 |
31 |
|
50 |
14 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
20 |
13 |
13 |
20 |
4 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
10 |
1 |
13 |
10 |
1 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
10 |
11 |
13 |
10 |
8 |
15 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B08 |
10 |
6 |
13 |
10 |
1 |
15 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
|
|
|
50 |
26 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
20 |
11 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
10 |
1 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
|
10 |
11 |
15 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B08 |
|
|
|
10 |
3 |
15 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
|
|
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
|
|
Văn hoá học |
7229040 |
50 |
0 |
|
30 |
27 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
20 |
0 |
13 |
10 |
26 |
15 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
10 |
0 |
13 |
10 |
1 |
15 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
10 |
0 |
13 |
5 |
0 |
15 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
10 |
0 |
13 |
5 |
0 |
15 |
Văn học |
7229030 |
50 |
20 |
|
0 |
0 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
20 |
16 |
13 |
0 |
0 |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
10 |
4 |
13 |
0 |
0 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
10 |
0 |
13 |
0 |
0 |
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
10 |
0 |
13 |
0 |
0 |
|
Kinh tế |
7310101 |
60 |
32 |
|
60 |
55 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
17 |
13 |
15 |
26 |
15 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
15 |
5 |
13 |
15 |
7 |
15 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
15 |
10 |
13 |
15 |
22 |
15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
15 |
0 |
13 |
15 |
0 |
15 |
Du lịch |
7810101 |
70 |
92 |
|
70 |
76 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
25 |
69 |
14 |
20 |
64 |
17 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
15 |
12 |
14 |
20 |
10 |
17 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
15 |
7 |
14 |
20 |
1 |
17 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
15 |
4 |
14 |
10 |
1 |
17 |
TT Tư vấn tuyển sinh và Quan hệ doanh nghiệp